Có 2 kết quả:
警報 jǐng bào ㄐㄧㄥˇ ㄅㄠˋ • 警报 jǐng bào ㄐㄧㄥˇ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fire) alarm
(2) alert signal
(3) alarm
(4) alert
(5) warning
(2) alert signal
(3) alarm
(4) alert
(5) warning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fire) alarm
(2) alert signal
(3) alarm
(4) alert
(5) warning
(2) alert signal
(3) alarm
(4) alert
(5) warning
Bình luận 0